Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
涕泣 tì qì
ㄊㄧˋ ㄑㄧˋ
1
/1
涕泣
tì qì
ㄊㄧˋ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to weep
(2) to shed tears
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bất tiến hành - 不進行
(
Nguyễn Du
)
•
Cảm ngộ kỳ 32 - 感遇其三十二
(
Trần Tử Ngang
)
•
Cảm ngộ kỳ 36 - 感遇其三十六
(
Trần Tử Ngang
)
•
Hoài tưởng - 懷想
(
Đặng Trần Côn
)
Bình luận
0